1 | Công đoàn ngành Giao thông vận tải | 313 | 0 | 313 |
2 | LĐLĐ huyện Đông Hòa | 88 | 0 | 88 |
3 | LĐLĐ huyện Sông Hinh | 88 | 0 | 88 |
4 | Công đoàn ngành Y tế | 89 | 0 | 89 |
5 | Nhà Văn hóa LĐ | 93 | 0 | 93 |
6 | Trung tâm Dạy nghề CĐ | 109 | 0 | 109 |
7 | LĐLĐ huyện Phú Hòa | 89 | 0 | 89 |
8 | Công đoàn ngành Giáo dục | 91 | 0 | 91 |
9 | LĐLĐ huyện Đồng Xuân | 89 | 0 | 89 |
10 | LĐLĐ huyện Tuy An | 83 | 0 | 83 |
11 | Cty TNHH MTV Du lịch CĐ PY | 104 | 0 | 104 |
12 | LĐLĐ thị xã Sông Cầu | 89 | 0 | 89 |
13 | CĐVC | 101 | 0 | 101 |
14 | LĐLĐ huyện Sơn Hòa | 89 | 0 | 89 |
15 | LĐLĐ TP Tuy Hòa | 92 | 0 | 92 |
16 | CĐ Khu kinh tế | 107 | 0 | 107 |
17 | Liên minh hợp tác xã tỉnh Phú Yên | 921 | 50 | 971 |
18 | HTX KDDV NN Xuân Phương | 29 | 0 | 29 |
19 | HTX KDDV NN Xuân Thọ 2 | 28 | 0 | 28 |
20 | HTX NN An Hoà | 28 | 0 | 28 |
21 | HTX NN An Hiệp | 27 | 0 | 27 |
22 | HTX NN Nam An Nghiệp | 27 | 0 | 27 |
23 | HTX Tân Hoà Bình | 31 | 1 | 32 |
24 | HTX NN KDDV Hoà Đồng | 23 | 0 | 23 |
25 | HTX NN KDDV Hoà Phong | 28 | 1 | 29 |
26 | HTX NN KDDV Hoà Thịnh | 28 | 0 | 28 |
27 | HTX ĐSC tàu thuyền Phú Thuỷ | 27 | 0 | 27 |
28 | Trung tâm Truyền thông giáo dục sức khỏe | 249 | 13 | 262 |
29 | Trung tâm phòng chống HIV/AIDS | 27 | 30 | 57 |
30 | Chi cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng | 2149 | 567 | 2716 |
31 | Sở thông tin và truyền thông Phú Yên | 5 | 5 | 10 |
32 | Trung tâm y tế thành phố Tuy Hòa | 226 | 95 | 321 |
33 | Trường PTDT Nội trú huyện Đồng Xuân | 806 | 82 | 888 |
34 | Trường PTDT Nội trú huyện Sơn Hòa | 78 | 2 | 80 |
35 | Đại Biểu Hội Đồng Nhân Dân | 455 | 0 | 455 |
36 | HTX VTĐB Số 1 | 28 | 0 | 28 |
37 | HTX VTĐB Phú Thành | 27 | 0 | 27 |
38 | HTX VTĐB Tuy Hoà | 27 | 0 | 27 |
39 | HTX KT đá cát sỏi Hoà Xuân | 27 | 0 | 27 |
40 | Trung tâm y tế Sông Hinh | 7 | 2 | 9 |
41 | Huyện Ủy Huyện Phú Hòa (demo) | 3 | 0 | 3 |
42 | Sở khoa học công nghệ Phú Yên | 21681 | 6095 | 27776 |
43 | Sở Nông nghiệp & PTNT | 109266 | 29943 | 139209 |
44 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Phú Yên | 28306 | 4634 | 32940 |
45 | Chi cục Kiểm Lâm | 53752 | 11036 | 64788 |
46 | Chi cục Chăn nuôi và Thú Y | 24078 | 5236 | 29314 |
47 | Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thuỷ sản Phú Yên | 20039 | 3844 | 23883 |
48 | Chi cục Thuỷ Sản | 29454 | 5089 | 34543 |
49 | Chi cục Thuỷ Lợi | 35347 | 1848 | 37195 |
50 | Chi cục Phát triển nông thôn | 25555 | 1711 | 27266 |
51 | Trung tâm Khuyến nông | 23489 | 5562 | 29051 |
52 | Trung tâm Nước sạch và VSMTNT Phú Yên | 13906 | 653 | 14559 |
53 | Trung tâm Giống và Kỹ thuật vật Nuôi | 5060 | 518 | 5578 |
54 | Trung tâm quy hoạch thiết kế Nông nghiệp và PTNT tỉnh Phú Yên | 15094 | 131 | 15225 |
55 | BQL Rừng phòng hộ Sông Cầu | 13307 | 506 | 13813 |
56 | BQL Rừng phòng hộ Đồng Xuân | 12761 | 671 | 13432 |
57 | BQL Rừng phòng hộ Sơn Hòa | 13820 | 1046 | 14866 |
58 | BQL Rừng phòng hộ Sông Hinh | 13884 | 1311 | 15195 |
59 | BQL Rừng phòng hộ Tây Hòa | 14093 | 788 | 14881 |
60 | Ban quản lý Cảng cá | 15673 | 1680 | 17353 |
61 | Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng | 12743 | 581 | 13324 |
62 | Ban quản lý các dự án Lâm nghiệp - Dự án Flitch | 9643 | 28 | 9671 |
63 | Ban quản lý dự án Lâm nghiệp - JICA2 | 12096 | 881 | 12977 |
64 | Trung Tâm Giám Định Chất Lượng Xây Dựng | 74 | 0 | 74 |
65 | Trung Tâm Quy Hoạch và Tư Vấn Xây Dựng | 47 | 0 | 47 |
66 | Chi Cục Giám Định Xây Dựng | 325 | 0 | 325 |
67 | Sở Xây dựng | 2097 | 725 | 2822 |
68 | BQL các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Phú Yên | 25397 | 17967 | 43364 |
69 | UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Tuy Hòa | 859 | 0 | 859 |
70 | UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Đồng Xuân | 996 | 8 | 1004 |
71 | UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Tuy An | 1652 | 443 | 2095 |
72 | UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Sông Hinh | 1001 | 1 | 1002 |
73 | UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Đông Hòa | 890 | 0 | 890 |
74 | Viện kiểm soát nhân dân thị xã Sông Cầu | 4 | 0 | 4 |
75 | Viện kiểm soát nhân dân huyện Đồng Xuân | 4 | 0 | 4 |
76 | Viện kiểm soát nhân dân huyện Tuy An | 204 | 16 | 220 |
77 | Viện kiểm soát nhân dân huyện Sơn Hòa | 1 | 0 | 1 |
78 | Viện kiểm soát nhân dân huyện Tây Hòa | 1 | 0 | 1 |
79 | Viện kiểm soát nhân dân huyện Đông Hòa | 5 | 1 | 6 |
80 | Trung tâm y tế Đồng Xuân | 5 | 14 | 19 |
81 | Trung Tâm Điều Hành Thông Tin | 5440 | 42 | 5482 |
82 | Trung Tâm CNTT | 3944 | 66 | 4010 |
83 | Trung tâm Viễn thông Sông Cầu | 3936 | 0 | 3936 |
84 | Trung tâm Viễn thông Sông Hinh | 3688 | 0 | 3688 |
85 | Trung tâm Viễn thông Sơn Hòa | 3688 | 3 | 3691 |
86 | Trung tâm Viễn thông Tuy An | 3875 | 0 | 3875 |
87 | Trung tâm Viễn thông Tuy Hòa | 4922 | 0 | 4922 |
88 | Trung tâm Viễn thông Đông và Tây Hòa | 4236 | 0 | 4236 |
89 | Trung tâm Viễn thông Đồng Xuân | 3739 | 3 | 3742 |
90 | Phòng Giáo dục huyện Đồng Xuân | 1 | 1 | 2 |
91 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa | 20 | 8 | 28 |
92 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Sơn Hòa | 4791 | 5 | 4796 |
93 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Sông Hinh | 4441 | 49 | 4490 |
94 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Phú Hòa | 4603 | 7 | 4610 |
95 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Đồng Xuân | 4787 | 7 | 4794 |
96 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Tuy An | 4774 | 94 | 4868 |
97 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật TX Sông Cầu | 5047 | 0 | 5047 |
98 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Tây Hòa | 5221 | 29 | 5250 |
99 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật TP Tuy Hòa | 5037 | 10 | 5047 |
100 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện Đông Hòa | 5092 | 15 | 5107 |